Bourbon phục hoàng
Đơn vị tiền tệ | Franc Pháp |
---|---|
• phục hoàng | 6 tháng 4 1814 |
Vua | |
• 1829–1830 | Jules de Polignac (Cuối cùng) |
• Thượng viện | Chamber of Peers |
• Triều đại Một trăm ngày | 20 tháng 3 - 7 tháng 7 năm 1815 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Pháp |
• 1814–1824 | Louis XVIII |
Thủ đô | Paris |
Chính phủ | Quân chủ lập hiến |
• 1824–1830 | Charles X |
Tôn giáo chính | Giáo hội Công giáo Rôma |
• Hiệp định Paris | 30 tháng 5 năm 1814 |
• Hạ viện | Chamber of Deputies |
• 1815 | 560.000 km2 (216.217 mi2) |
• Tây Ban Nha xâm lược | 6 tháng 4 năm 1823 |
• Cách mạng Tháng Bảy | 26 tháng 7 1830 |
Lập pháp | Quốc hội |
Diện tích | |
Mã ISO 3166 | FR |
• Thông qua hiến pháp | 4 tháng 6 năm 1814 |
Lịch sử | |
Thủ tướng |